Từ điển Thiều Chửu
猾 - hoạt
① Làm loạn. ||② Giảo hoạt.

Từ điển Trần Văn Chánh
猾 - hoạt
① Như 滑 [huá] nghĩa ③; ② (văn) Người gian trá; ③ (văn) Làm loạn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猾 - hoạt
Làm cho rối loạn — Dối trá gian ác.


狡猾 - giảo hoạt || 猾賊 - hoạt tặc || 巧猾 - xảo hoạt ||